Có 2 kết quả:
蜗居 wō jū ㄨㄛ ㄐㄩ • 蝸居 wō jū ㄨㄛ ㄐㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) snail's home
(2) fig. humble abode
(2) fig. humble abode
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) snail's home
(2) fig. humble abode
(2) fig. humble abode
Bình luận 0