Có 2 kết quả:

蜗居 wō jū ㄨㄛ ㄐㄩ蝸居 wō jū ㄨㄛ ㄐㄩ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) snail's home
(2) fig. humble abode

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) snail's home
(2) fig. humble abode

Bình luận 0